Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đang trong quá trình
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
đang trong quá trình
im Gange
(adj)
Diễn Giải
đang trong quá trình
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
im Gange
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
im Gange
:
đang trong quá trình
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
im Gange
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang trong quá trình
Bản dịch liên quan
đang trong quá trình
Đang quảng cáo trong một tờ báo
in einer Zeitung inserieren
(Vi)(hat)
Quái vật trong bộ phim đáng sợ.
Das Monster im Film war furchterregend.
(exp)
Các nước đang trong thời kì quá độ
Transformationländer
(Pl)
Các em nhỏ đang quậy phá trong vườn.
Die Kinder machten Unwesen im Garten.
khi thông báo quan trọng đang đến gần
als die wichtige Ankündigung näher rückte
(conj phrase)
Cô ấy đang ghi chú các thông tin quan trọng.
Sie war beim totting wichtiger Informationen.
(e.g.)
Loại quần áo này hiện đang trong xu hướng.
Diese Art von Kleidung ist momentan in sein.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout