đang quấy rối nghĩa tiếng Anh là badgering
/ˈbædʒərɪŋ/
đang quấy rối còn có các bản dịch khác là
pestering, molesting
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan badgering: đang quấy rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
badgering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang quấy rối