đang quấy rối nghĩa tiếng Anh là
molesting
/məˈlɛstɪŋ/
(v)(Present participle)
đang quấy rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của molesting
Nghe phát âm giọng Mỹ của molesting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang quấy rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của molesting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan molesting: đang quấy rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
molesting