rotating nghĩa tiếng Việt là đang quay
rotating phiên âm IPA là /ˈroʊteɪtɪŋ/
rotating còn có các bản dịch khác là
Quay, quay vòng, xoay vòng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rotating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rotating
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang quay