đâm xuyên nghĩa tiếng Đức là aufgespießt
đâm xuyên còn có các bản dịch khác là
durchbohren, durchbohrt, aufspießen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgespießt: đâm xuyên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgespießt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đâm xuyên