aufgespießt nghĩa tiếng Việt là đâm xuyên
aufgespießt còn có các bản dịch khác là
đã đâm, đã chọc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgespießt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgespießt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đâm xuyên