durchbohren (v) nghĩa tiếng Việt là
đâm xuyên
durchbohren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchbohren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchbohren