đắm tàu dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là miscarry
/ˌmɪsˈkæri/
đắm tàu còn có các bản dịch khác là
fail, abort, fall down, shipwreck, break down
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan miscarry: đắm tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
miscarry
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đắm tàu