đắm tàu dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là break down
đắm tàu còn có các bản dịch khác là
fail, abort, miscarry, fall down, shipwreck
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan break down: đắm tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
break down
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đắm tàu