shipwreck nghĩa tiếng Việt là
đắm tàu
shipwreck phiên âm IPA là /ˈʃɪprek/
shipwreck còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shipwreck
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shipwreck