đảm nhận dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là etw anheischig sich machen
đảm nhận còn có các bản dịch khác là
leisten, antreten, annehmen, ablösen, Übernahme
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan etw anheischig sich machen: đảm nhận
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đảm nhận