đảm nhận nghĩa tiếng Anh là oust
/aʊst/
đảm nhận còn có các bản dịch khác là
undertake to, take upon, take on
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oust: đảm nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
oust
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đảm nhận