đảm nhận nghĩa tiếng Đức là
annehmen
(tr)(Vt)(nimmt an, hat angenommen, nahm an)
đảm nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của annehmen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đảm nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của annehmen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan annehmen: đảm nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
annehmen