đảm bảo dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là versicherte
đảm bảo còn có các bản dịch khác là
sicher, sichern, sichert, Garantie, beruhigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan versicherte: đảm bảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
versicherte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đảm bảo