đảm bảo nghĩa tiếng Đức là
sicher
(v)
đảm bảo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sicher: đảm bảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sicher