đảm bảo nghĩa tiếng Đức là
sichert
(present tense)
đảm bảo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sichert: đảm bảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sichert