đã từ bỏ nghĩa tiếng Anh là
foregone
/fɔːrˈɡɒn/
(v)(Past participle)
đã từ bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foregone
Nghe phát âm giọng Mỹ của foregone
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã từ bỏ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foregone: đã từ bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foregone