disowned (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã từ bỏ
disowned phiên âm IPA là /dɪsˈəʊnd/
disowned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disowned
Nghe phát âm giọng Mỹ của disowned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã từ bỏ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disowned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disowned