từ bỏ nghĩa tiếng Anh là
disowned
/dɪsˈəʊnd/
(v)
từ bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disowned: từ bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disowned