abjure (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
từ bỏ
abjure phiên âm IPA là /æbˈdʒʊər/
abjure còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abjure
Nghe phát âm giọng Mỹ của abjure
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của từ bỏ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abjure
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abjure