forego (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
từ bỏ
forego phiên âm IPA là /fɔːrˈɡoʊ/
forego còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forego
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forego