have quit (v) nghĩa tiếng Việt là
đã từ bỏ
have quit phiên âm IPA là /hæv kwɪt/
have quit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have quit
Nghe phát âm giọng Mỹ của have quit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã từ bỏ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have quit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have quit