have disowned (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã từ bỏ
have disowned phiên âm IPA là /hæv dɪsˈəʊnd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have disowned
Nghe phát âm giọng Mỹ của have disowned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã từ bỏ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have disowned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have disowned