đã sửa chữa nghĩa tiếng Đức là korrigiert
đã sửa chữa còn có các bản dịch khác là
habe/hat korrigiert, repariert, instand gesetzt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan korrigiert: đã sửa chữa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
korrigiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã sửa chữa