đã sửa chữa nghĩa tiếng Anh là redressed
/rɪˈdrɛst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan redressed: đã sửa chữa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
redressed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã sửa chữa