have mended phiên âm IPA là /hæv ˈmɛndɪd/
have mended còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have mended
Nghe phát âm giọng Mỹ của have mended
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã sửa chữa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have mended
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have mended
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have mended