korrigiert nghĩa tiếng Việt là đã sửa chữa
korrigiert còn có các bản dịch khác là
đã được sửa chữa, được sửa chữa, đã sửa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan korrigiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
korrigiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã sửa chữa