đã phân loại nghĩa tiếng Đức là haben sektoriert
đã phân loại còn có các bản dịch khác là
sortierte, sektoriert, sortiert, sortiert haben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben sektoriert: đã phân loại
Mở Rộng