sektoriert nghĩa tiếng Việt là đã phân loại
sektoriert còn có các bản dịch khác là
Phân chia thành khu vực
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sektoriert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sektoriert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã phân loại