đã nhảy lên nghĩa tiếng Anh là
jumped up
/dʒʌmpt ʌp/
(v)(Past participle)
đã nhảy lên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jumped up
Nghe phát âm giọng Mỹ của jumped up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhảy lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jumped up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jumped up: đã nhảy lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jumped up