đã nhảy lên nghĩa tiếng Anh là
have leaped
/hæv liːpt/
(v)
đã nhảy lên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have leaped
Nghe phát âm giọng Mỹ của have leaped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhảy lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have leaped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have leaped: đã nhảy lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have leaped