đã khóa dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là have locked
/hæv lɑːkt/
đã khóa còn có các bản dịch khác là
keyed, locked, have keyed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have locked: đã khóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have locked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã khóa