đã khóa nghĩa tiếng Anh là
locked
/lɑːkt/
(v)(Past participle)
đã khóa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan locked: đã khóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
locked