have keyed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã khóa
have keyed phiên âm IPA là /hæv kiːd/
have keyed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have keyed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have keyed