đã nhập nghĩa tiếng Anh là
have keyed
/hæv kiːd/
(v)
đã nhập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have keyed: đã nhập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have keyed