entered nghĩa tiếng Việt là đã nhập
entered phiên âm IPA là /ˈɛntərd/
entered còn có các bản dịch khác là
Nhập, nhập vào, bước vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nhập