đã giải phóng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là befreit
đã giải phóng còn có các bản dịch khác là
befreite, setzte frei, freigesetzt, habe befreit, habe/hat befreit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befreit: đã giải phóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befreit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã giải phóng