đã giải phóng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là befreite
đã giải phóng còn có các bản dịch khác là
befreit, setzte frei, freigesetzt, habe befreit, habe/hat befreit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befreite: đã giải phóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befreite
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã giải phóng