đã giải phóng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là habe/hat befreit
đã giải phóng còn có các bản dịch khác là
befreit, befreite, setzte frei, freigesetzt, habe befreit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe/hat befreit: đã giải phóng
Mở Rộng