đã ghi lại nghĩa tiếng Đức là aufgezeichnet
đã ghi lại còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgezeichnet: đã ghi lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgezeichnet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã ghi lại