aufgezeichnet nghĩa tiếng Việt là đã ghi lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgezeichnet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgezeichnet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã ghi lại