đã đốt nghĩa tiếng Anh là torched
/tɔːrtʃt/
đã đốt còn có các bản dịch khác là
scorched, have scorched, kindled, have kindled, have torched
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan torched: đã đốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
torched
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã đốt