đã đốt nghĩa tiếng Anh là
kindled
/ˈkɪndl̩d/
(v)(Past participle)
đã đốt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kindled
Nghe phát âm giọng Mỹ của kindled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của kindled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kindled: đã đốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kindled