đã đố vui nghĩa tiếng Anh là have riddled
/hæv ˈrɪdld/
đã đố vui còn có các bản dịch khác là
riddled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have riddled: đã đố vui
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have riddled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã đố vui