đã đố vui nghĩa tiếng Anh là
riddled
/ˈrɪdld/
(v)(Past participle)
đã đố vui còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của riddled
Nghe phát âm giọng Mỹ của riddled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đố vui
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan riddled: đã đố vui
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
riddled