đã chọc ghẹo nghĩa tiếng Anh là
joshed
/dʒɒʃt/
(v)(Past participle)
đã chọc ghẹo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của joshed
Nghe phát âm giọng Mỹ của joshed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chọc ghẹo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của joshed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan joshed: đã chọc ghẹo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
joshed