have guyed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã chọc ghẹo
have guyed phiên âm IPA là /hæv ɡaɪd/
have guyed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have guyed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have guyed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chọc ghẹo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have guyed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have guyed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have guyed