have teased nghĩa tiếng Việt là đã chọc ghẹo
have teased phiên âm IPA là /hæv tiːzd/
have teased còn có các bản dịch khác là
đã trêu chọc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have teased
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have teased
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã chọc ghẹo