guyed nghĩa tiếng Việt là đã chọc ghẹo
guyed phiên âm IPA là /ɡaɪd/
guyed còn có các bản dịch khác là
Hướng dẫn, trêu chọc, bị chế nhạo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan guyed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
guyed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã chọc ghẹo