đã âu yếm nghĩa tiếng Đức là kuschelte
đã âu yếm còn có các bản dịch khác là
gekuschelt, habe/hat gekuschelt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kuschelte: đã âu yếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kuschelte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã âu yếm